Việt Từ điển: C

Hello-World

Việt Từ điển: C

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

 Cá 
 Cách điện 
 Cà chua 
 Các mùa 
 Cá heo 
 Cá hồi 
 cai 
 Cái ấm 
 Cái bấm móng tay 
 Cái bàn 
 Cái bào 
 CÁi bè 
 Cái bình 
 Cái Bọng 
 Cải bruxen 
 Cái búa 
 Cái bục thang 
 Cái cân 
 Cái cào 
 Cái cầu 
 Cái chai 
 Cái chén 
 Cái chổi 
 Cái chủm chọe 
 Cái còi 
 Cái cồng 
 Cái cửa 
 Cái cưa 
 cái cuốc 
 Cai dao 
 Cái dĩa 
 Cái dủa gổ 
 Cái đuôi 
 Cái ghế 
 Cái ghế dài 
 Cái giủa móng tay 
 Cái giường 
 Cái hộp 
 Cái hủ 
 Cái kệ 
 cái khávc 
 Cái khiên 
 Cái kìm 
 Cái lồng 
 Cái ly 
 Cái móc quần áo 
 Cái muỗng 
 Cái nạng 
 Cái nhíp 
 Cái nĩa 
 Cái nôi 
 Cái phao 
 Cái rổ 
 cái sào 
 Cải sup lơ 
 Cái tách 
 Cái tạp dề 
 Cái tẩu hút thuốc 
 Cái thang 
 Cái thùng 
 Cái tường 
 Cái va li 
 cái vồ 
 Cái vợt 
 Cái xẻng 
 Cằm 
 cấm 
 cắm 
 Cá mập 
 cảm giác 
 Cám ơn 
 cân 
 Cần 
 cắn 
 Can đảm 
 ca ngợi 
 Cánh đồng 
 Cảnh sát 
 Cánh tay 
 Cảnh vật 
 Cân nặng 
 Cân nhắc 
 Cần tây 
 cẩn thận 
 cạo râu 
 Cao su 
 Cặp 
 Cà phê 
 Cà rốt 
 Cật 
 Cắt 
 cất cánh 
 Cà tím 
 câu cá 
 Câu lạc bộ đêm 
 Cầu tuột 
 Cầu vồng 
 Cầu xin 
 Cà vạt 
 Cá voi 
 cây ba chĩa 
 Cây cần tây 
 Cây cọ 
 Cây cối 
 Cây hoa dại 
 Cây thuốc phiện 
 Cây xà 
 Cây xương rồng 
 Cha 
 Chai nước 
 chải tóc 
 Chấm bài 
 Cha Mẹ 
 chán. 
 Chân 
 chán 
 Chanh 
 chào 
 chấp thuận 
 Chất 
 Chất khử mùi 
 Châu Âu 
 Cháu gái 
 Châu Phi 
 Cháu trai 
 Châu úc 
 Chạy 
 chạy trốn 
 chết 
 Chị 
 chỉ 
 chia 
 chia bài 
 Chìa khóa 
 Chìa vặn ốc 
 Chìa vít 
 Chị bán hàng 
 chiếc lá 
 chiên 
 Chiếng thắng 
 chiều chuộng. 
 chiếu đèn 
 Chỉ hướng 
 chìm 
 Chim bồ câu 
 Chim bồ nông 
 Chim đà điểu 
 Chim đại bàng 
 Chim kền kền 
 Chim nhạn 
 Chim sẻ 
 chịu đựng 
 Chợ 
 Chờ 
 cho 
 chọc ghẹo 
 Cho cô la 
 chọc tức 
 Chơi 
 Chổi sơn 
 cho mượn 
 chọn 
 Chồng 
 Cho phép 
 Chú 
 chưa bao giờ 
 Chữa bệnh 
 chữa bệnh người già 
 Chuẩn bị 
 chực ăn 
 Chúc mừng 
 Chú hề 
 Chữ ký 
 Chú lùn 
 Chung cư 
 Chuốc bút chì 
 Chuồng 
 Chuông 
 Chuông báo động 
 Chương sách 
 Chụp 
 chụp hình 
 Chú rể 
 Chủ thẩm mỹ viện 
 Chuyến đi 
 Cờ 
 Cổ 
 Cỏ 
 Có 
 cổ áo 
 Cô dâu 
 cố gắng 
 Cổ họng 
 Cối xay gió. 
 Cỏ khô. 
 Có mặt 
 Con bạch tuộc 
 Con báo 
 Con báo gấm 
 Con bò cái. 
 Con bọ cạp 
 Con bò đực. 
 Con bướm 
 Con cá 
 Con cào cào 
 Con cá sấu 
 Con cá vàng 
 Con chim 
 Con chim cú 
 Con chó. 
 Con chó con 
 Con Chồn 
 Con chồn hôi 
 Con chồn nước 
 Con chó sói 
 Con chuột 
 Con chuột nuôi 
 Con cò 
 Con cóc 
 Con cọp 
 Con cua 
 Con cừu. 
 Con cừu 
 Con dê. 
 Con diều 
 Con dơi 
 Con đường 
 Con ếch 
 cộng 
 Con gái 
 Con gà tây. 
 Con gà trống. 
 Con Gấu 
 Con gấu trúc 
 Con giun 
 Công nhân 
 Công sở 
 Công viên 
 Công viên vui chơi 
 Con hải cẩu 
 Con hải ly 
 Con hải mã 
 Con hà mã 
 Con heo. 
 Con huơu cao cổ 
 Con Kăng - ku -ru 
 Con khỉ 
 Con khỉ dã nhân 
 Con khỉ đột 
 Con Khủng Long 
 Con Kiến 
 Con kỳ lân 
 Con la. 
 Con lạc đà 
 Con linh dương 
 Con lừa 
 Con mèo. 
 con mèo 
 Con mèo con 
 Conmực 
 Con muổi 
 Con Nai 
 Con Nghêu 
 Con ngỗng. 
 Con ngựa. 
 Con ngựa con 
 Con ngựa vằn 
 Con nhện 
 Con nhím 
 con nhộng 
 con nhộng tằm 
 Con ốc sên 
 Con Ong 
 Con quạ 
 con quay 
 Con rái cá 
 Con rắn 
 Con rắn chuông 
 Con rối 
 Con rồng 
 Con rùa 
 Con ruồi 
 Con sao biển 
 Con sếu 
 Con số 
 Con sò 
 Con sóc 
 Con sóc chuột 
 Con sư tử 
 Con tắc kè 
 Con tê giác 
 Con thằn lằn 
 Con thiên nga 
 Con thỏ. 
 Con trai 
 Con trâu 
 Côn trùng 
 côn trùng cắn 
 Con tuần lộc 
 Con vẹt 
 Con vịt. 
 Con voi 
 Cô phục vụ 
 Cổ tay 
 Cơ thể người 
 Cột sống 
 _ 
 _ 
 Cửa hàng 
 Cửa hàng giày dép 
 Cửa hàng vàng bạc 
 Cửa hành bánh ngọt 
 Cưa máy 
 Cửa sổ 
 Cưa tròn 
 Củ cải 
 Củ cải đường 
 Củ cải trắng 
 Cục nam châm 
 cúi xuống 
 Cuộc diễu hành 
 Cuộc hẹn 
 cười 
 cưỡi 
 Cười lớn 
 cuốn sách 
 cướp 
 cứu