Việt Từ điển: C: Can đảm

Hello-World

Việt Từ điển: C: Can đảm

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Can đảm

Người đàn ông thật can đảm. Anh ta chạy vào tòa nhà đang cháy để cứu người phụ nữ.