Việt Từ điển: Đ

Hello-World

Việt Từ điển: Đ

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

 Đặc ở vị trí cao. 
 Đậ Hà Lan 
 Đai ốc 
 Đám cưới 
 Đầm lầy 
 Đạn 
 Đàn ăccoc 
 Đáng giá 
 Đàn Ghi Ta 
 đăng ký 
 Đàn hạc 
 đánh bóng 
 đánh nhau 
 đánh răng 
 Đàn phiến gổ 
 Đào lộn hột 
 Đắp 
 Đáp 
 đập 
 Đạp xe đạp 
 Đậu 
 Đau 
 Đầu bếp 
 Đậu Hà Lan 
 Đậu lăng 
 Đậu phụng 
 Đậu xe 
 Đẩy 
 Để 
 để dành 
 Đếm 
 Đèn 
 Đến 
 đề nghị 
 Đèn pin 
 đẹp 
 Đều thích thú 
 Đi 
 đi bộ 
 Đi chợ 
 Điếc 
 điện 
 Điều Khiển 
 điều khiển từ xa 
 Điếu xì gà 
 đinh 
 Đinh ốc 
 đi trước 
 đi về 
 đoán 
 Đồ bấm đinh kẹp 
 Đồ bấm giấy 
 Đọc 
 Đồ gia dụng 
 Đổi 
 đôi mắt to sáng 
 Đồ kẹp hồ sơ 
 Đồ lăn bột 
 Đồ may vá 
 Đồ mùa đông 
 Đón 
 Đóng 
 Đồng bằng 
 Đồng hồ 
 Đồng hồ đeo tay 
 đồng tử mắt 
 đồng ý 
 Đo nhiệt độ 
 Đồ phụ tùng 
 Đồ pi-ja-ma 
 đốt. 
 đốt 
 Đồ trang bị thể dục thể thao 
 Đường 
 Đường hầm 
 Đường ray xe lữa 
 Đường thẳng