Việt Từ điển: Đ: đốt

Hello-World

Việt Từ điển: Đ: đốt

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

đốt

người đàn ông đang đốt giấy tờ