Việt Từ điển: M

Hello-World

Việt Từ điển: M

M: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

 Ma 
 Má 
 Ma cà rồng 
 Mắc cỡ 
 Mặc đồ 
 Mái nhà 
 Mâm 
 Màn cửa 
 Mận đỏ 
 mang 
 Măng búp 
 Măng cụt 
 Màng nhỉ 
 Măng tây 
 mãnh vở 
 Màn tắm 
 Mắt 
 Mật 
 Mất 
 Mắt cá chân 
 Mắt kính 
 Mật mã 
 Mặt nạ che bụi 
 Mặt trăng 
 Mặt trời 
 Màu 
 Máu 
 Màu cam. 
 Màu đen 
 Màu đỏ. 
 Màu hồng 
 Màu lam 
 Màu nâu 
 Màu sắc 
 Màu tím 
 Màu trắng. 
 Màu vàng. 
 Màu xám 
 Màu xanh da trời. 
 Màu xanh lá cây. 
 Màu xanh nhạt pha đỏ 
 Mây 
 Máy bay 
 Máy cày. 
 Máy chữ 
 Máy cộng 
 Máy đào 
 Máy điều hoà 
 Máy đổ cát 
 Máy ghi âm 
 Máy hâm đồ ăn 
 Máy hàn 
 Máy hút 
 Máy hút bụi 
 Máy may 
 Máy nâng 
 Máy nướng 
 Máy pha cà phê 
 Máy rửa chén 
 Máy sấy 
 Máy Thu Thanh 
 Máy tính 
 Máy tính tiền 
 Máy trộn 
 Máy trộn bê tông 
 _ 
 Máy vi tính 
 Máy xay sinh tố 
 máy xén 
 Mẹ 
 Mè 
 mệt nhọc 
 Mic-rô 
 Miệng 
 Miếng 
 Mí mắt 
 Mĩm cười 
 Mì ống 
 _ 
 Mở 
 Mỡ 
 Mơ 
 Mỏ cặp 
 Mở đầu 
 Môi 
 Mời 
 Mông 
 mong đợi 
 mô tả 
 Một cái cây 
 một cặp súc sắc 
 Một con thú 
 một ngón chân 
 Một tá 
 Một từ 
 Một từ của bảng chữ cái 
 Mù 
 Mưa 
 Mùa đông 
 Mua hè 
 Mùa Thu 
 Mùa Xuân 
 Mũ bê-rê 
 Mũi 
 Mũi khoan 
 Mũi nhọn 
 Mũi tên 
 Mũ lưỡi trai 
 mù màu 
 Muối 
 Muốn 
 Muớn 
 Muỗng uống trà 
 Mướp 
 Mũ sắt 
 mút 
 Mù tạc 
 Mũ tắm 
 Mứt táo