Việt Từ điển: B

Hello-World

Việt Từ điển: B

B: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

 Bắc Cực 
 Bà con 
 Bác sĩ 
 Bác sĩ nam 
 bác sỉ phẩu thuật 
 Bậc thang 
 Bà già 
 Bài 
 Bãi biển 
 Bãi cát 
 Bãi đậu xe 
 Balê 
 Balô 
 bấm 
 Bán 
 Bắn 
 Bàn chải đánh răng 
 Bàn chải tóc 
 Bàn chân 
 Ban công 
 Bàn cưa 
 Bàn để chân 
 Bản đồ 
 Bản đồ thành phố 
 Bằng 
 băng 
 Băng ghi âm 
 Băng keo 
 Bằng lái xe 
 băng ngang 
 Bà ngoại 
 Bảng phấn 
 băng qua 
 Bảng số xe 
 Bánh đa 
 Bánh mì 
 Bánh mì nhân thịt 
 Bánh mì nướng 
 Banh mì Xăng Uych 
 Bánh ngọt 
 Bánh nướng nhân ngọt 
 Bánh qui 
 _ 
 - 
 Bàn làm việc 
 Bản lề 
 Bàn tay 
 Bản thiết kế 
 Bàn ùi 
 Bàn ủi đồ 
 Báo chí 
 Bao gối 
 Bao tay chơi bóng chày 
 Bao tay phụ nữ 
 Bao Tử 
 bảo vệ 
 Bắp 
 Bắp cải 
 Bắp chân 
 Bắp đùi 
 Bắp nỗ 
 Bắt đầu 
 Bất đồng ý kiến 
 Bát đường 
 bầu 
 Bầu trời 
 Bay 
 Bé gái 
 Bẻ gảy 
 bệnh nhân 
 bệnh nhân nữ 
 Bệnh thủy đậu 
 Bệnh viện 
 Bến tàu 
 Bến xe buýt 
 Bé trai 
 Bí 
 Bia 
 Biển 
 Biết 
 Biểu lộ 
 Bình chữa lữa 
 Bình rót nước 
 Bình tưới hoa 
 Bi thu 
 bị thương 
 Bít tất dài 
 Bơ 
 Bờ 
 bỏ 
 Bơi 
 Bồi bàn 
 Bông 
 Bong bóng 
 Bóng đèn 
 Bông hoa hồng 
 Bóng râm 
 Bông tai 
 Bồn rửa chén 
 Bồn rửa tay 
 Bồn tắm 
 Bỏ phí 
 Bộ xương 
 Bữa ăn 
 Búa khoan 
 Bức rèm 
 Bức tranh 
 Bụng 
 bước vào 
 Buổi hòa nhạc 
 Buồn 
 Buôn bán 
 Búp bê 
 Bút chì màu 
 Bưu điện 
 Bưu Thiếp