Việt Từ điển: Đ: để dành

Hello-World

Việt Từ điển: Đ: để dành

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

để dành

Tony đang để dành tiền để mua xe đạp.