Việt Từ điển: C: cúi xuống

Hello-World

Việt Từ điển: C: cúi xuống

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cúi xuống

Ellen đang cúi xuống lượm cái đồng hồ.