Việt Từ điển: C: chọc ghẹo

Hello-World

Việt Từ điển: C: chọc ghẹo

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

chọc ghẹo

Pete chọc ghẹo em gái cậy ấy suốt ngày