Việt Từ điển: C: chán

Hello-World

Việt Từ điển: C: chán

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

chán

Ông thấy giáo làm cả lớp chán.