Việt Từ điển: C: cẩn thận

Hello-World

Việt Từ điển: C: cẩn thận

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cẩn thận

Con phải cẩn thận; có nhiều mãnh vở ly trên sàn,