Hello-World

Русский: Диалоги Моя первая работа

conversationsРусский: Диалоги Моя первая работа life-now

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Моя первая работа Moia pervaia rabotaCông việc đầu tiên của tôi:
 Девушка рассказывает о своей первой работе. Devushka rasskazyvaet o svoej pervoj rabote.Một người phụ nữ trẻ so sánh cuộc sống của cô ta hiện giờ với thời sinh viên
 soundМеня зовут Ольга Андреевна Адамович. Tôi tên là Ngọc Trương.
 soundЯ программист Tôi là lập trình viên vi tính.
 soundи я работаю в технологической компании в центре города. i ia rabotaiu v tekhnologicheskoj kompanii v tsentre goroda.và tôi làm việc cho một công ty kỹ nghệ ở trung tâm thành phố
 soundЯ закончила университет три месяца назад, Tôi tốt nghiệp đại học cách đây ba tháng,...
 soundи это моя первая работа. và đây là công việc đầu tiên của tôi.
 soundМне нравится быть независимой и зарабатывать свои деньги, Mne nravitsia byt' nezavisimoj i zarabatyvat' svoi den'gi,Tôi thích cuộc sống tự lập và tự kiếm sống,
 soundно сейчас моя жизнь намного сложнее и монотоннее, чем раньше. Nhưng cuộc sống thì quá nhiều khó khăn ...và đơn điệu hơn trước đây.
 soundКаждый день я просыпаюсь в 6:30 утра. Kazhdyj den' ia prosypaius' v 6:30 utra.Mỗi ngày phải dậy lúc sáu giờ rưởi sáng.
 soundЗатем я встаю, одеваюсь и иду на пробежку на 20 минут. Zatem ia vstaiu, odevaius' i idu na probezhku na 20 minut.Sau khi tắm rửa thay đồ.
 soundЯ возвращаюсь домой, иду в душ и затем завтракаю. Tôi đi bộ khoảng chừng hai mươi phút và ăn sáng.
 soundЯ выхожу из дому в 7:45 и прихожу в офис в 8:20 утра. Rời khỏi nhà lúc bảy giờ bốn mươi lăm phút và có mặt ở văn phòng lúc tám giờ hai mươi.
 soundЯ работаю за компьютером до полудня, Ia rabotaiu za komp'iuterom do poludnia,Ngồi trước bàn vi tính và làm việc cho đến chiều.
 soundи затем я иду на обед с коллегами. i zatem ia idu na obed s kollegami.Tôi đi ăn trưa với những người làm chung
 soundВскоре я возвращаюсь и работаю до 5 вечера. Trở lại lập tức sau đó và làm cho đến năm giờ.
 soundЯ прихожу домой в 5:45 вечера. Ia prikhozhu domoj v 5:45 vechera.Về tới nhà là sáu giờ rưởi.
 soundЯ ужинаю. Nấu cho buổi tối, rồi ăn tối.
 soundЯ немного читаю, болтаю по телефону со своим парнем Tôi đọc sách một chút, rồi nói chuyện điện thoại với bạn trai...
 soundи смотрю телевизор до 10 вечера. Xem tivi cho đến mười giờ.
 soundЗатем я иду спать и сразу же засыпаю. Zatem ia idu spat' i srazu zhe zasypaiu.Sau đó lên giường và ngủ ngay.
компьютepsoundкомпьютep komp'iutepsoundMáy vi tính
тетрадьsoundтетрадь tetrad'soundTập
столsoundстол stolsoundCái bàn
растенияsoundрастения rasteniiasoundCây cối
жалюзиsoundжалюзи zhaliuzisoundBức rèm