Việt Từ điển: G: Gác

Hello-World

Việt Từ điển: G: Gác

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

soundGác

gác
Ngươi đang ông đang gác máy điện thoại.