Việt Từ điển: G: Giết

Hello-World

Việt Từ điển: G: Giết

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Giết

Có một người đã giết chết con ruồi.