Việt Từ điển: X: xấu

Hello-World

Việt Từ điển: X: xấu

X: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

xấu

Ngôi nhà này xấu. Nó làm cho các ngôi nhà xung quanh xấu theo.