Việt Từ điển: V: Vệ tinh.

Hello-World

Việt Từ điển: V: Vệ tinh.

V: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Vệ tinh.

vệtinh.