Việt Từ điển: V: Vui vẽ

Hello-World

Việt Từ điển: V: Vui vẽ

V: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Vui vẽ

Carl là người rất vui vẽ. Anh ta lúc nào cũng cười và không bao giờ buồn.