Việt Từ điển: T: tức giận

Hello-World

Việt Từ điển: T: tức giận

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

tức giận

Minh tức giận. Ai đó làm trầy xe của anh ta.