Việt Từ điển: T: trầy

Hello-World

Việt Từ điển: T: trầy

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

trầy

Minh tức giận. Ai đó làm trầy xe của anh ta.