Việt Từ điển: T: trược chân

Hello-World

Việt Từ điển: T: trược chân

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

trược chân

Người đàn ông bị trược chân ở cầ thang và té.