Việt Từ điển: T: trước khi

Hello-World

Việt Từ điển: T: trước khi

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

trước khi

Bạn phải nhìn xe trước khi băng qua đường