Việt Từ điển: T: thân thiện.

Hello-World

Việt Từ điển: T: thân thiện.

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

thân thiện.

Người con gái rất thân thiện. Cô ấy cười với tất cả mọi người.