Việt Từ điển: S: sơ đồ

Hello-World

Việt Từ điển: S: sơ đồ

S: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

sơ đồ

anh ta đang vẽ sơ đồ tòa nhà