Việt Từ điển: N: nhắm

Hello-World

Việt Từ điển: N: nhắm

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nhắm

Anh đang nhắm mũi tên vào bia.