Việt Từ điển: N: ngủ

Hello-World

Việt Từ điển: N: ngủ

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

ngủ

Trọng từng dậy sớm lúc 6:00, nhưng gần đây, anh ta bắt đầu dậy trể hơn.

Tom đang ngủ.