Việt Từ điển: N: ngồi dậy

Hello-World

Việt Từ điển: N: ngồi dậy

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

ngồi dậy

cô ta phải ngồi dậy.