Việt Từ điển: N: ngạc nhiên

Hello-World

Việt Từ điển: N: ngạc nhiên

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

ngạc nhiên

ông ta vô cùng ngạc nhiên.