Việt Từ điển: N: nguyền rủa

Hello-World

Việt Từ điển: N: nguyền rủa

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nguyền rủa

Anh nguyền rủa sự thiếu may mắn của mình.