Việt Từ điển: N: nghèo

Hello-World

Việt Từ điển: N: nghèo

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nghèo

Họ rất nghèo. Họ không có chổ để ăn, và không có áo ấm để mặc.