Việt Từ điển: L: la lối

Hello-World

Việt Từ điển: L: la lối

L: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

la lối

Người đàn ông này bị khùng; ông ta đang la lối trước toà nhà một mình.