Hello-World

Русский: Диалоги Студенческие годы

conversationsРусский: Диалоги Студенческие годы life-then

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Студенческие годы Studencheskie godyKhi tôi còn là sinh viên:
 Девушка рассказывает о своей студенческой жизни. Devushka rasskazyvaet o svoej studencheskoj zhizni.Một người phụ nữ trẻ nói về cuộc sống của cô ta khi còn là một sinh viên:
 soundКогда я училась в университете, у меня была совсем другая жизнь. Kogda ia uchilas' v universitete, u menia byla sovsem drugaia zhizn'.Khi tôi còn là sinh viên ở trường đại học, cuộc sống của tôi hoàn toàn khác.
 soundЯ никогда не просыпалась раньше 9:30 утра. Ia nikogda ne prosypalas' ran'she 9:30 utra.Tôi chẳng bao giờ dậy trước chín giờ rưởi vào buổi sáng.
 soundЯ вставала в 10:00, умывалась и быстро одевалась. Ia vstavala v 10:00, umyvalas' i bystro odevalas'.Tôi dậy lúc mười giờ, và mặc đồ thật nhanh.
 soundЯ надевала штаны и майку, или свитер.  Ia nadevala shtany i majku, ili sviter.Mặc quần, áo sơ mi hoặc là khoác thêm áo lạnh.
 soundЯ почти никогда не завтракала.  Ia pochti nikogda ne zavtrakala.Tôi chẳng bao giờ ăn sáng.
 soundМне не нравилась еда в кафетерии, Mne ne nravilas' eda v kafeterii,Tôi không thích ăn đồ ăn ở trong căn tin.
 soundи, кроме этого, у меня не было времени.  i, krome atogo, u menia ne bylo vremeni.Hơn nữa, tôi không có thời gian.
 soundЯ шла на занятия не позавтракав, Ia shla na zaniatiia ne pozavtrakav,Tôi tới lớp mà chưa ăn gì cả.
 soundно затем в полдень я ела с друзьями в буфете. no zatem v polden' ia ela s druz'iami v bufete.Nhưng sau đó tôi ăn vào buổi chiều với bạn ở trong quầy.
 soundДнём я проводила время со своим парнем. Dnyom ia provodila vremia so svoim parnem.Tôi dành thời gian với bạn trai vào buổi chiều.
 soundВечером я немного смотрела телевизор и занималась.  Vecherom ia nemnogo smotrela televizor i zanimalas'.Buổi tối tôi xem tivi một chút và học bài.
 soundЯ никогда не ложилась спать раньше полночи, Ia nikogda ne lozhilas' spat' ran'she polnochi,Tôi chẳng bao giờ đi ngủ trước nữa đêm.
 soundа иногда и в час или два ночи. a inogda i v chas ili dva nochi.Có lúc tôi thức tới một hoặc hai giờ sáng.
 soundХотя моё расписание было более удобным тогда, Khotia moyo raspisanie bylo bolee udobnym togda,Dầu sao lúc đó tôi làm chủ được thời khoá biểu hàng ngày của tôi-
 sound- мне не нужно было быть на работе весь день - - mne ne nuzhno bylo byt' na rabote ves' den' -Tôi không bị giới hạn bởi giờ giấc.
 soundно, как и сейчас, у меня было много проблем и стресса. no, kak i sejchas, u menia bylo mnogo problem i stressa.Giống như bây giờ_có quá nhiều áp lực và lo lắng suy nghĩ.
 soundУ меня всегда было так много дел: U menia vsegda bylo tak mnogo del:Quá nhiều việc để làm:
 soundтак много сочинений, материалов для чтения, тестов. tak mnogo sochinenij, materialov dlia chteniia, testov.Bao công việc, nhiều cái để mà đọc, bao nhiêu là bài kiểm tra.
 soundИногда у меня было слишком много работы.  Inogda u menia bylo slishkom mnogo raboty.Có lúc tôi phài làm việc rất nhiều.
компьютepsoundкомпьютep komp'iutepsoundMáy vi tính
тетрадьsoundтетрадь tetrad'soundTập
столsoundстол stolsoundCái bàn
растенияsoundрастения rasteniiasoundCây cối
жалюзиsoundжалюзи zhaliuzisoundBức rèm