Hello-World

English: Conversations Souvenirs

conversationsEnglish: Conversations Souvenirs souvenirs

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    English    Vietnamese 
 Souvenirs Đồ kỹ niệm
 The parents buy gifts to take home. Ba mẹ mua quà về nhà
 soundI think we should buy a nice gift for your mother. soundAnh nghỉ mình nên mua một món quà dễ thương cho mẹ.
 soundIt is very nice of her to take care of the children while we are on vacation. soundMẹ đã chăm sóc các con của mình trong khi mình đi nghĩ mát.
 soundYes, we should buy her and the kids some souvenirs. Đúng, chúng ta nên mua cho mẹ và cho các con một vài món quà làm kỹ niệm.
 soundDo you have any ideas? soundEm nghỉ mình nên mua gì?
 soundDo you like this painting? Anh có thích màu sơn này không?
 soundDoes it go with the decor in her apartment? Không biết nó có hợp với màu trang trí nhà chung củ của me không ta?
 soundYes, it is beautiful.  soundĐược đo! Nó đẹp mà
 soundExcuse me, how much does this painting cost? Làm ơn cho tôi hỏi, màu sơn này bao nhiêu?
 soundThat painting costs $60. Màu sơn đó 120 đồng.
 soundGreat. We would also like to buy some gifts for the kids. Tốt quá. Chúng tôi cũng muốn mua luôn vài món quà cho mấy đứa nhỏ.
 soundWould you like me to show you some toys?  Ông bà có muốn tôi chỉ vài món đồ chơi không?
 soundI think Cindy will like this shell necklace. Em nghỉ bé Lan nó thích dây chuyền bọc này.
 soundYes. And we can get Paul this model of a ship.  soundỪ. Và mình có thể mua cho bé Minh cái tàu mô hình này.
 soundHow much is this all together? soundTất cả bao nhieu hả bà?
 soundThat is $60 for the painting, $6 for the shell necklace, and $11 for the ship. 120 ngàn đồng tiền sơn, dây chuyền bọc 50 ngàn và 80 ngàn đồng cho cái tàu.
 soundThe total is $77. Tất cả là 250 ngàn đồng .
 soundHere is $80. soundTiền đây.
 soundThank you. Your change is $3. Cám ỏn. Tiền thối lại đây ạ.
 soundThank you.  soundCám ơn.
 soundYou are welcome. Enjoy the rest of your stay. Không có gi. Chúc ông bà vui vẻ.
necklacesoundnecklace soundDây chuyền
picturesoundpicture soundBức tranh
moneysoundmoney soundTiền
cash registersoundcash register soundMáy tính tiền
boatsoundboat soundTàu thuyền