Hello-World

فارسی: گفت و شِنود ها عنوان اصلی : پانسیون

conversationsفارسی: گفت و شِنود ها عنوان اصلی : پانسیون pension

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    فارسی Transliteration  Vietnamese 
 عنوان اصلی : پانسیون 
 عنوان فرعی: دوقلو ها یک اطاق در پانسیون پیدا میکنند۰ 
 soundدوقلو اول:ما یک اطاق برای دو نفر میخواهیم۰ Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundدوقلو دوم:قیمتش چقدر است؟ Giá là bao nhiêu?
 soundمالک: اطاق و غذا برای هر نفر روزی ۱۵۰۰۰ تومان۰ Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundمالک: یعنی اینکه اطاق شامل صبحانه ، نهار و شام است۰ Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundمالک:بدون غذا قیمت روزی ۱۰۰۰۰ تومان برای هرنفر است۰ Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundدوقلو اول:هاله ، چه فکر می کنی؟ Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundدوقلو دوم:من فکر میکنم منطقی است ، بعلاوه من از راه رفتن خسته شدم۰ Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundدوقلو اول:بگذار با غذا بگیریم۰ Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundدوقلو اول: بسیار خوب خانم ، ما یک اطاق با دو تخت یک نفره می خواهیم۰ Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundمالک: چه مدتی در کرمان خواهید بود؟ Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundدوقلو دوم:ما یک هفته اینجا خواهیم بود۰ Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundمالک: من باید پاسپورت شما را ببینم ، اینجا را امضاء کنید۰ Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundدوقلو اول: آیا حمام نزدیک اطاق است؟ Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundمالک: بله ، در راهرو کوچک۰ Gần, cùng một dãy.
 soundمالک: اطاق هم یک دستشویی با آب گرم و سرد دارد۰ Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundدوقلو اول: امروز هوا سرد است۰ Phòng đó có lạnh không?
 soundدوقلو اول: آیا در اطاق گرما هست؟ Có máy sưởi không?
 soundمالک: بله ، و همچنین پتو هم هست۰ Có, và có mền nữa.
 soundدوقلو دوم:همین حالا ما باید پرداخت کنیم؟ Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundمالک: بله ، من اینطور ترجیح میدهم۰ Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundمالک: ما کارت اعتباری و چک مسافرتی قبول میکنیم۰ Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundدوقلو اول: بفرما یید این کارت اعتباری من۰ Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundمالک: متشکرم ، کلید اینجا است۰ Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundمالک: اطاق شماره ۲۳ است۰ Số phòng là hai mươi ba.