Hello-World

Русский: Диалоги Сообщение

conversationsРусский: Диалоги Сообщение phone-message

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Сообщение SoobshchenieTin nhắn:
 Молодой человек просит у подруги номер телефона общего знакомого. Molodoj chelovek prosit u podrugi nomer telefona obshchego znakomogo.Một người đàn ông hỏi Ngọc về số điện thoại:
 soundАлло, Ольга у телефона. Allo, Olga u telefona.A-lô, Ngọc đang nghe đây.
 soundОля, привет. Я звонил тебе час назад и оставил сообщение на автоответчике. Olia, privet. Ia zvonil tebe chas nazad i ostavil soobshchenie na avtootvetchike.soundNgọc, tôi gọi cô cách đây một tiếng và để lại tin nhắn nơi máy.
 soundТы его получила? Ty ego poluchila?soundCô có nhận được không?
 soundА, так это ты оставил сообщение? A, tak ato ty ostavil soobshchenie?Ah, thì ra là ông đã để tin nhắn
 soundЯ не узнала твой голос. Ia ne uznala tvoj golos.Tôi không nhận ra giọng của ông. Ông để tin nhắn bằng tiếng Anh.
 soundТы говорил слишком быстро. Ty govoril slishkom bystro.Anh cũng biết là khi một ai nói tiếng Anh nhanh quá,
 soundЯ ничего не поняла! Ia nichego ne poniala!Đặc biệt là nói nơi điện thoại, tôi không hiểu gì cả!
 soundИ что ты хотел? I chto ty khotel?Ông cần gi?
 soundМне нужен номер телефона Бориса. Mne nuzhen nomer telefona Borisa.soundTôi muốn biết số điện thoại của Tân.
 soundОн дал мне свой номер в прошлом месяце, но когда я ему вчера позвонил, On dal mne svoj nomer v proshlom mesiatse, no kogda ia emu vchera pozvonil,soundAnh ta cho tôi số điện thoại tháng trước, nhưng hôm qua khi tôi gọi.
 soundмне сказали, что я набрал неправильный номер. mne skazali, chto ia nabral nepravil'nyj nomer.soundNó báo là số không chính xác.
 soundБорис переехал на прошлой неделе. Boris pereekhal na proshloj nedele.Oh, Tân dọn đi tuần vừa rồi.
 soundТеперь у него собственная квартира. Teper' u nego sobstvennaia kvartira.Hiện giờ anh ta ở chung cư.
 soundБыстрее всего, у него изменился номер телефона. Bystree vsego, u nego izmenilsia nomer telefona.Hơn nữa, anh ta đã có số điện thoại mời.
 soundПочему бы не позвонить его девушке Кате? Pochemu by ne pozvonit' ego devushke Kate?Tại sao anh không gọi Vân, bạn gái của anh ta.
 soundВадим сказал мне, что Борис расстался с Катей, Vadim skazal mne, chto Boris rasstalsia s Katej,soundVinh nói với tôi là Tân đã chia tay với Vân.
 soundи сейчас он встречается с кем-то другим. i sejchas on vstrechaetsia s kem-to drugim.soundvà hiện giờ anh ta đang hẹn hò với người khác.
 soundКажется, что у него появилась не только новая квартира, Kazhetsia, chto u nego poiavilas' ne tol'ko novaia kvartira,soundDường như anh ta không chỉ ở chổ mới.
 soundи новый номер телефона, i novyj nomer telefona,soundsố điện thoại mới
 soundно и новая девушка. no i novaia devushka.soundmà anh cũng có bạn gái mới luôn.