Hello-World

Việt: Trao đổi Nhức đầu:

conversationsViệt: Trao đổi Nhức đầu: headache

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Việt    German 
 Nhức đầu: Kopfschmerzen
 Một bé gái hỏi bà ngoại của em có khỏe hay không: Eine Frau sagt, dass sie Kopfschmerzen hat.
 soundCon chào bà ngoại. soundHi, Oma.
 soundỪ chào cháu. soundHallo, Julia.
 soundBà có sao không bà? soundBist du in Ordnung, Oma?
 soundBà bị nhức đầu quá. soundIch habe Kopfschmerzen.
 soundCon xin lỗi. soundEs tut mir leid.
 soundCon mong bà mau hết nhức đầu. soundIch hoffe, bald fühlst du dich besser.
 soundCám ơn chau Lan. soundDanke, Julia.
Máy nướngsoundMáy nướng soundOfen
Tủ có ngănTủ có ngăn soundKüchenschrank
Tủ lạnhsoundTủ lạnh soundKühlschrank
Bồn rửa tayBồn rửa tay soundSpülbecken
Máy trộnsoundMáy trộn soundRührgerät
Cái chénsoundCái chén soundSchüssel