Hello-World

Français: Conversations L'auberge

conversationsFrançais: Conversations L'auberge pension

Comment jouer : Chaque dialogue (conversation) a son propre thème.

On écoute chaque scène, avec une pause entre les scènes. Servez-vous du bouton Pause  pour arrêter le dialogue, puis cliquez sur Play pour continuer.

On peut écouter le dialogue, mais aussi déplacer la souris sur l’image. Le nom de chaque objet apparaît et on clique dessus pour entendre le mot.   

Ce qu’on apprend : Les enfants apprennent des modèles de phrases qu’ils peuvent employer dans la vie quotidienne. La plupart des phrases sont simples, elles peuvent être changées selon le contexte.

Comment tirer le meilleur parti de cette activité : Faites le dialogue en entier, du début à la fin. Répétez les mots que vous entendez, remarquez quelle personne parle.

Travail de groupe : Imprimez la page du site internet. Encouragez les enfants à jouer leur rôle, à mimer le dialogue.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Français    Vietnamese 
 soundL'auberge 
 soundLes jumelles trouvent une chambre dans une auberge. 
 soundNous aimerions une chambre pour deux. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundC'est combien ? Giá là bao nhiêu?
 soundLa pension complète coûte 30 euros par personne et par jour. Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundCela inclut la chambre, le petit déjeuner, le déjeuner et le dîner. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundSans les repas, c'est 20 euros par personne. Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundQu'en penses-tu, Claire ? Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundJe pense que le prix est raisonnable. De toute façon, je suis fatiguée de marcher. Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundPrenons-la, les repas compris. Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundD'accord Madame, nous prendrons la chambre avec deux lits jumeaux. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundCombien de temps restez-vous à Marseille ? Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundNous restons ici une semaine. Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundJ'ai besoin de voir vos passeports et vous pouvez signer ici. Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundEst-ce que la salle de bains se trouve près de la chambre ? Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundOui, au même étage. Gần, cùng một dãy.
 soundLa chambre possède un lavabo avec de l'eau chaude et froide. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundIl fait froid aujourd'hui. Phòng đó có lạnh không?
 soundY a-t-il le chauffage dans la chambre ? Có máy sưởi không?
 soundOui, et il y a des couvertures en plus. Có, và có mền nữa.
 soundDevons-nous payer maintenant ? Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundOui, je préférerais. Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundNous acceptons les cartes de crédit et les chèques de voyage. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundVoici ma carte de crédit. Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundMerci. Voici la clé de la chambre. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundVotre chambre est la numéro 23. Số phòng là hai mươi ba.
valisesoundvalise Cái va li
plantessoundplantes soundCây cối
clésoundclé Chìa khóa
passeportsoundpasseport Giấy thông hành