Hello-World

Việt: Trí nhớ Vật dụng cá nhân

memoryViệt: Trí nhớ Vật dụng cá nhân personal

    Việt    JapaneseTransliteration
Son bôi môiSon bôi môi soundリップスティック
Xà bôngsoundXà bông soundシャンプー
Dầu thơmDầu thơm soundこうすい
Chất khử mùisoundChất khử mùi soundにおいけし
Cái bấm móng taysoundCái bấm móng tay soundつめきり
Cái giủa móng taysoundCái giủa móng tay soundつめやすり
ThỏisoundThỏi soundステッキ
Cái tẩu hút thuốcCái tẩu hút thuốc soundパイプ
Bằng lái xesoundBằng lái xe soundうんてんめんきょしょう
Đồng hồ đeo tayĐồng hồ đeo tay soundとけい
Bàn chải tócsoundBàn chải tóc soundヘアブラシ
LuợcsoundLuợc soundくし
Sổ taysoundSổ tay soundてちょう
Mắt kínhsoundMắt kính soundめがね
CặpCặp soundブリーフケース
Tóc xoănTóc xoăn soundヘア・カール
Dao cạosoundDao cạo soundレーザー
BằngsoundBằng soundライセンス
Túi đựng tiền giấyTúi đựng tiền giấy soundさついれ
Cái còiCái còi soundふえ
Kính lúpKính lúp soundむしめがね
Một từMột từ soundてがみ
Đèn pinĐèn pin soundかいちゅうでんとう
Chìa khóaChìa khóa soundかぎ
DiêmDiêm soundマッチ
Hàm răng giảsoundHàm răng giả soundいれば
MôisoundMôi soundくちびる