Hello-World

العربية: محادثات إزاى تشترى بلوفر

conversationsالعربية: محادثات إزاى تشترى بلوفر shopping

طريقة اللعب: كل محادثة ليها موضوع مختلف. خلال المحادثة هتشوف مشاهد وهيكون فيه وقفة بين كل مشهد. إستخدم زرار التوقف وبعدين زرار البلاى علشان تشغّل.
بالأضافة للأستماع للمحادثة, ممكن تحرّك الموس على الصورة. إسم الجزء اللى عليه الموس هيظهر. ممكن تضغط على الجزء ده علشان تسمع الكلمة.

هنتعلم إيه: التلاميذ هيتعلموا جمل ممكن يستخدموها فى مواقف يومية مختلفة. أغلب الجمل فى المحادثات فيها عبارات بسيطة ممكن تغييرها على حسب الموقف.

إزاى ممكن نستفيد من التمرين: كرّر كل المحادثة. كرّر الكلمات اللى بتسمعها. خلّى بالك أى شخص بيتكلم.

تمارين جماعية: إطبع المحادثة وأُطلب من التلاميذ يمثّلوا الأدوار اللى فى المحادثة بنفسهم.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    العربية Transliteration  Vietnamese 
 soundإزاى تشترى بلوفر Cửa hàng thời trang cho áo len :
 إمرأة بتدور على بلوفر Một phụ nữ đi cửa hàng thời trang cho áo len:
 soundأهلاً. أقدر أساعدك؟ ah-lan. aa-dar asa-a-dek?Chào chị, chị cần gì ?
 soundأيوه, أنا محتاجة بلوفر iwoa, ana meh-tag-ah blo-verVâng, tôi đang cần một chiếc áo lạnh.
 soundعلشانك؟ ala-sha-nek?Chị mặc hả?
 soundلا, علشان جوزى laa, ala-shan go-zeeỒ không, tôi mua cho chồng tôi.
 soundمقاسه إيه؟ ma-a-soh eh?Chị có biết ảnh mặt sai nào không?
 soundمقاسه إكس لارج Anh ấy mặc sai lớn nhất.
 soundعندنا كثير ، أى لون يعجبك ؟ an-dena keteer, aye loan yea-ge-bek? Chúng tôi có một vài cái, vậy còn màu nào chị thích?
 soundهو بيحب اللون الأسود ولاّ اللون الرمادى؟ hwa yefad-dal ess-wed aw ro-ma-deeAnh ấy thích màu trắng hoặc màu xám.
 soundده حلو أوى dah he-lw aweeCái này rất đẹp.
 soundثمنه كام؟ tama-noh kam?Bao nhiêu vậy chị?
 soundده ب١٨ دولار dah be taman-ta-sher dollarCái đó là mười tám đồng.
 soundهاخده ب١٠ دولار ha-akh-doh be asha-rah dollarBán cho tôi mười ba đồng đuợc không chị?
 soundمش ممكن. ده فرق كبير mesh mom-kin. dah far-aa kebeerTôi bán cho chị mười sáu đồng nhé?
 soundخلاص, هاخده ب١٢ دولار khalas, ha-akh-doh be etna-sher dollarVậy muời bốn đồng?
 soundلا, ١٤ دولار ar-baa-ta-sher dollarThôi, bán cho chị muời lăm đồng đó.
 soundكويس, هأشتريه kwa-yes, ha-ash-treehĐược, tôi mua.
عميلsoundعميل al amilsoundKhách hàng