Hello-World

Việt: Trí nhớ Những con chim

memoryViệt: Trí nhớ Những con chim birds

    Việt    JapaneseTransliteration
Chim đà điểusoundChim đà điểu soundダチョウ
Chim sẻsoundChim sẻ soundすずめ
Chim kền kềnsoundChim kền kền soundコンドル
Con quạsoundCon quạ soundからす
Con vẹtsoundCon vẹt soundオウム
Con gà tây.soundCon gà tây. soundしちめんちょう
Chim bồ câusoundChim bồ câu soundはと
Con gà trống.soundCon gà trống. soundおんどり
Chim đại bàngsoundChim đại bàng soundわし
Con chim cúsoundCon chim cú soundふくろう
Chim nhạnsoundChim nhạn soundつばめ
Con vịt.soundCon vịt. soundカモ
Con sếusoundCon sếu soundつる
Con còsoundCon cò soundこうのとり
Con ngỗng.soundCon ngỗng. soundガチョウ
Con thiên ngasoundCon thiên nga soundはくちょう
Chim bồ nôngsoundChim bồ nông soundペリカン
Gà consoundGà con soundひよこ