Hello-World

汉语: 记忆 交通

memory汉语: 记忆 交通 transportation

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
地铁sound地铁 di tiesoundXe điện ngầm
航标sound航标 hang biaosoundCái phao
码头sound码头 ma tousoundBến tàu
铁路sound铁路 tie lusoundĐường ray xe lữa
交通sound交通 soundPhương tiện giao thông
汽油sound汽油 qi yousoundDầi lữa
公交车站sound公交车站  gong jiao che zhansoundBến xe buýt
车牌sound车牌 che paisoundBảng số xe
计划sound计划 ji huasoundBản đồ thành phố
交通sound交通 jiao tongsoundGiao thông
汽车sound汽车 qi chesoundXe hơi
桥sound桥 qiaosoundCái cầu
城市sound城市 cheng shisoundThành phố
城镇sound城镇 chen zhensoundThị trấn