Hello-World

汉语: 记忆 农场

memory汉语: 记忆 农场 farm

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
牧场sound牧场 mu changsoundTrại chăn nuôi
天空sound天空 tian kongsoundBầu trời
马棚sound马棚 ma pengsoundChuồng
谷仓sound谷仓 gu cangsoundKho thóc
栅栏栅栏 zha lansoundHàng rào
风车sound风车 feng chesoundCối xay gió.
拖拉机sound拖拉机 tuo la jisoundMáy cày.
母鸡sound母鸡 mu jisoundGà mái
干草堆sound干草堆 gan cao duisoundCỏ khô.
农民sound农民 nong minsoundNgười nông dân.