Hello-World

汉语: 学习中文,其乐无穷 鸟和篮子

learn汉语: 学习中文,其乐无穷 鸟和篮子

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 sound鸟和篮子 niao he lan zi Con chim và cái rổ:
 学习介词:在上面,里面,在顶部,在下面,在旁边等等。 Học các vị trí: ở trên, bên trong, bên trên , bên dưới và bên cạnh.
鸟sound鸟 niao soundCon chim
篮子sound篮子 lan zi soundCái rổ
这只鸟在篮子的上面。sound这只鸟在篮子的上面。 zhe zhi niao zai lan zi de shang mian 。soundCon chim ở trên cái rổ.
这只鸟在篮子的里面。sound这只鸟在篮子的里面。 zhe zhi niao zai lan zi de shang mian soundCon chim ở trong cái rổ.
这只鸟在篮子的里面。sound这只鸟在篮子的里面。 zhe zhi niao zai lan zi de li miansoundCon chim bên ngoài cái rổ.
这只鸟在篮子的上面。sound这只鸟在篮子的上面。 zhe zhi niao zai lan zi de shang mian soundCon chim bên trên cái rổ
这只鸟在篮子的下面。sound这只鸟在篮子的下面。 zhe zhi niao zai lan zi de xia miansoundCon chim phía dưới cái rổ
这只鸟在篮子的后面。sound这只鸟在篮子的后面。 zhe zhi niao zai lan zi de hou mian soundCon chim phía sau cái rổ
这只鸟在篮子的前面。sound这只鸟在篮子的前面。 zhe zhi niao zai lan zi de qian mian soundCon chim đằng trước cái rổ.
这只鸟在篮子的旁边。sound这只鸟在篮子的旁边。 zhe zhi niao zai lan zi de pang bian soundCon chim kế bên cái rổ.
驼鸟sound驼鸟 tuo niaosoundChim đà điểu
麻雀sound麻雀 ma quesoundChim sẻ
秃鹫sound秃鹫 tu jiusoundChim kền kền
乌鸦sound乌鸦 wu yasoundCon quạ
鹦鹉sound鹦鹉 ying wusoundCon vẹt
火鸡sound火鸡 huo jisoundCon gà tây.
鸽子sound鸽子 ge zisoundChim bồ câu
公鸡sound公鸡 gong jisoundCon gà trống.
老鹰sound老鹰 lao yingsoundChim đại bàng
猫头鹰sound猫头鹰 mao tou yingsoundCon chim cú
燕子sound燕子 yan zisoundChim nhạn
鸭子sound鸭子 ya zisoundCon vịt.
鹤sound鹤 hesoundCon sếu
白鹤sound白鹤 bai hesoundCon cò
鹅sound鹅 esoundCon ngỗng.
天鹅sound天鹅 tian esoundCon thiên nga
鹈鹕sound鹈鹕 ti husoundChim bồ nông
小鸡sound小鸡 xiao jisoundGà con