Hello-World

हिंदी: संभाषण

conversationsहिंदी: संभाषण dinner

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    हिंदी Transliteration  Vietnamese 
 मुझे भूख लगी है। खाना कब खायेंगे? Mujhē bhūkha lagī hai. Khānā kaba khāyēṅgē?Khi nào đến giờ ăn tối:
 एक छोटी लड़की अपनी माँ से खाने के बारे में पूछती है। Ēka chōṭī laṛakī apanī mām̐ sē khānē kē bārē mēṁ pūchatī hai.Một đứa trẻ nói với mẹ nó là nó đói bụng:
 soundसमय क्या हुआ है माँ? Samaya kyā hu'ā hai mām̐?soundMấy giờ rồi mẹ?
 soundअभी सात बजे है। Abhī sāta bajē hai.soundBây giờ là bảy giờ.
 soundक्यों? Kyōṁ?soundSao hỏi vậy?
 soundमुझे भूख लगी है| Mujhē bhūkha lagī hai|soundCon đói bụng
 soundहम खाना कब खायेगे? Hama khānā kaba khāyēgē?soundKhi nào thì mình sẽ ăn tối hả mẹ?
 soundहम हमेशा साढे सात बजे खाना खाते है| Hama hamēśā sāḍhē sāta bajē khānā khātē hai|soundMình thường ăn lúc bảy giờ ba mươi.
 soundइस समय तुम्हारे पिताजी घर आते है| Isa samaya tumhārē pitājī ghara ātē hai|soundVà giờ đó cũng là lúc ba đi làm về.
 soundतो ठीक है,मैं खाने तक आर्या के साथ खेल सकती हूँ? Tō ṭhīka hai,maiṁ khānē taka āryā kē sātha khēla sakatī hūm̐?soundNếu vậy, con có thể chơi với Lan cho đến lúc giờ cơm được không?
 soundहाँ, लेकिन आधे घंटे में घर वापस आना| Hām̐, lēkina ādhē ghaṇṭē mēṁ ghara vāpasa ānā|soundĐược, nhưng con phaỉ về nhà trong vòng nữa tiếng.
 soundतुम्हारे पिताजी को इंतजार करना अच्छा नहीं लगता| Tumhārē pitājī kō intajāra karanā acchā nahīṁ lagatā|soundBa con không thích phải chờ đợi.
दरवाज़ाsoundदरवाज़ा soundCái cửa
टेबलsoundटेबल soundCái bàn
खिड़कीsoundखिड़की soundCửa sổ
पर्दाsoundपर्दा soundMàn cửa
फूलsoundफूल soundHoa
प्लेटsoundप्लेट soundCái dĩa
घड़ीsoundघड़ी soundĐồng hồ