Việt Từ điển: N: nghĩ ngơi

Hello-World

Việt Từ điển: N: nghĩ ngơi

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nghĩ ngơi

Người đàng bà đang nghĩ ngơi.