Việt | | English |
Dậy Đi Thôi | | Wake up and brush your teeth |
Dậy đi thôi là dậy đi thôi | | Wake up; wake up, let's wake up! |
Chim hót vang cùng với ông mặt trời | | Birds are singing with the sunrise. |
Dậy ra sân em tập em chơi | | Wake up and go outside to exercise. |
Cùng với chim em hót em vui | | And sing with the birds. |
Mẹ mua cho em bàn chải xinh | | Your mom bought you a new toothbrush |
Như các anh em đánh rang một mình | | Brush your teeth by yourself like your older brothers did. |
Mẹ khen em bé thật vệ sinh | | Your mom will be proud that your teeth are so clean. |
Thật đáng yêu răng ai trắng tinh. | | You will be very beautiful if you have white teeth. |
| | |