Việt Từ điển: G: gần đây

Hello-World

Việt Từ điển: G: gần đây

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

gần đây

Trọng từng dậy sớm lúc 6:00, nhưng gần đây, anh ta bắt đầu dậy trể hơn.

Duyên dọn tới chung cư mới gần đây, và cô ấy vẫn chưa soạn hết đồ ra