Việt Từ điển: G: Ghen tị

Hello-World

Việt Từ điển: G: Ghen tị

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Ghen tị

Những người phụ nữ ghen với cô ta.