Việt Từ điển: Đ: đi trước

Hello-World

Việt Từ điển: Đ: đi trước

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

đi trước

Anh ta đi trước một nước cờ