Việt Từ điển: B: bị thương

Hello-World

Việt Từ điển: B: bị thương

B: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

bị thương

Cái bẩy làm bị thương con chuột.