Việt Từ điển: B: Buồn

Hello-World

Việt Từ điển: B: Buồn

B: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Buồn

Carl là người rất vui vẽ. Anh ta lúc nào cũng cười và không bao giờ buồn.

Mơ buồn vì bà ngoại của cô ấy qua đời.